cold comfort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cold comfort+ Noun
- một chút an ủi, một chút đồng cảm.
- * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to me
anh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
- * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to me
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cold comfort"
Lượt xem: 836